Phẫu thuật nội soi (laparoscopic)

Phẫu thuật nội soi là một phương pháp phẫu thuật sử dụng các dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng được đưa vào cơ thể thông qua các vết rạch nhỏ. Phương pháp này lần đầu tiên được đề xuất vào thế kỷ 19, nhưng phải đến những năm 1980, phẫu thuật nội soi mới thực sự được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong y học.

Lịch sử của phẫu thuật nội soi có ba giai đoạn chính:

  • Giai đoạn đầu (1800-1930):

Những bước đi đầu tiên của phẫu thuật nội soi được thực hiện bởi các bác sĩ người Đức vào đầu thế kỷ 19. Năm 1806, Philipp Bozzini, một bác sĩ người Đức, đã sử dụng một ống soi hình chữ U có đèn chiếu sáng để kiểm tra niệu đạo của bệnh nhân. Năm 1822, Johann Nepomuk Czermak, một bác sĩ người Áo, đã sử dụng một ống soi hình ống để kiểm tra khí quản của bệnh nhân.

Trong giai đoạn này, các dụng cụ nội soi còn rất thô sơ, với độ phóng đại và độ phân giải thấp. Các bác sĩ chỉ có thể sử dụng các dụng cụ này để chẩn đoán các bệnh lý nội tạng, chứ chưa thể thực hiện các thủ thuật phẫu thuật.

  • Giai đoạn phát triển (1930-1980):

Trong giai đoạn này, các dụng cụ nội soi được cải tiến đáng kể, với độ phóng đại và độ phân giải cao hơn. Các kỹ thuật phẫu thuật nội soi cũng được phát triển, cho phép các bác sĩ thực hiện các thủ thuật phẫu thuật phức tạp.

Năm 1932, Hans Christian Jacobaeus, một bác sĩ người Thụy Điển, đã thực hiện thành công ca phẫu thuật nội soi đầu tiên trên thế giới, đó là phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng.

Trong giai đoạn này, các nghiên cứu về phẫu thuật nội soi được đẩy mạnh ở nhiều quốc gia trên thế giới. Các bác sĩ đã phát triển các dụng cụ nội soi mới, cải tiến các kỹ thuật phẫu thuật nội soi, và mở rộng phạm vi ứng dụng của phẫu thuật nội soi.

  • Giai đoạn hiện đại (1980-nay):

Trong giai đoạn này, phẫu thuật nội soi đã trở thành một phương pháp phẫu thuật phổ biến, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực y học. Các dụng cụ nội soi hiện đại được làm từ vật liệu cao cấp, có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Các kỹ thuật phẫu thuật nội soi cũng được cải tiến liên tục, giúp nâng cao hiệu quả và an toàn của phẫu thuật.

Năm 1987, Philippe Mouret, một bác sĩ người Pháp, đã thực hiện thành công ca phẫu thuật nội soi cắt túi mật đầu tiên trên thế giới.

Trong giai đoạn này, phẫu thuật nội soi đã được ứng dụng trong nhiều thủ thuật phẫu thuật phức tạp, bao gồm cắt gan, cắt dạ dày, cắt ruột thừa, cắt thận, cắt bàng quang, cắt u xơ tuyến tiền liệt, cắt tử cung, cắt ống dẫn trứng, cắt buồng trứng, đặt stent động mạch vành, thay van tim, cắt u não, cắt dây thần kinh,…

Những thành tựu đáng kể của phẫu thuật nội soi ở từng chuyên ngành.

  • Phẫu thuật ổ bụng.Phẫu thuật ổ bụng là lĩnh vực đầu tiên ứng dụng phẫu thuật nội soi. Ca phẫu thuật nội soi cắt túi mật đầu tiên trên thế giới được thực hiện vào năm 1987 bởi Philippe Mouret, một bác sĩ người Pháp. Kể từ đó, phẫu thuật nội soi ổ bụng đã được phát triển nhanh chóng và trở thành phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất trong lĩnh vực này. Các thủ thuật phẫu thuật nội soi ổ bụng phổ biến bao gồm:
    • Cắt túi mật
    • Cắt ruột thừa
    • Cắt gan
    • Cắt dạ dày
    • Cắt thận
    • Cắt bàng quang
    • Cắt u xơ tuyến tiền liệt
  • Phẫu thuật tiết niệu. Phẫu thuật nội soi tiết niệu được phát triển từ những năm 1990. Các thủ thuật phẫu thuật nội soi tiết niệu phổ biến bao gồm:
    • Cắt thận
    • Cắt bàng quang
    • Cắt u xơ tuyến tiền liệt
    • Tán sỏi niệu quản
    • Tán sỏi thận
  • Phẫu thuật sản phụ khoa. Phẫu thuật nội soi sản phụ khoa được phát triển từ những năm 1970. Các thủ thuật phẫu thuật nội soi sản phụ khoa phổ biến bao gồm:
    • Cắt tử cung
    • Cắt ống dẫn trứng
    • Cắt buồng trứng
    • Cắt mổ lấy thai
    • Cắt mổ lấy thai ngoài tử cung
  • Phẫu thuật tim mạch. Phẫu thuật nội soi tim mạch là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây. Các thủ thuật phẫu thuật nội soi tim mạch phổ biến bao gồm:
    • Đặt stent động mạch vành
    • Thay van tim
    • Phẫu thuật tim hở
  • Phẫu thuật thần kinh. Phẫu thuật nội soi thần kinh là một lĩnh vực phát triển phức tạp và đòi hỏi kỹ thuật cao. Các thủ thuật phẫu thuật nội soi thần kinh phổ biến bao gồm:
    • Cắt u não
    • Cắt dây thần kinh
    • Phẫu thuật cột sống

Lợi ích của phẫu thuật nội soi cho bệnh nhân, bao gồm:

  • Giảm đau và thời gian nằm viện: Phẫu thuật nội soi chỉ cần thực hiện các vết rạch nhỏ, do đó giúp giảm đau và thời gian nằm viện cho bệnh nhân.
  • Giảm nguy cơ nhiễm trùng: Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật mổ mở, do đó giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Kết quả thẩm mỹ tốt hơn: Phẫu thuật nội soi chỉ cần thực hiện các vết rạch nhỏ, do đó giúp mang lại kết quả thẩm mỹ tốt hơn cho bệnh nhân.
    • Hiện tại phẫu thuật này lại tiến thêm một bước nữa, phẫu thuật nội soi 1 lỗ (SILS- Single-incision laparoscopic surgery) hoặc không sẹo khi thực hiện phẫu thuật qua các đường tự nhiên (như cắt túi mật qua đường âm đạo-2007).
  • Tăng hiệu quả và an toàn của phẫu thuật: Phẫu thuật nội soi cho phép các bác sĩ quan sát rõ ràng các cơ quan bên trong cơ thể, do đó giúp tăng hiệu quả và an toàn của phẫu thuật.

Video clip phẫu thuật nội soi

Nội soi cắt ruột thừa viêm cấp cứu đã trở thành thường quy

Hình vết rạch da 2cm để cắt u buồng trứng đường kính 20cm bằng Nội soi 1 đường rạch (SILS)

Cắt túi mật nội soi ở bệnh nhân đã mổ cũ

Phẫu thuật nội soi điều trị viêm phúc mạc mật

One thought on “Phẫu thuật nội soi (laparoscopic)

Leave a comment